Trong tiếng Anh, “must” và “have to” đều mang nghĩa là “phải”, diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm một việc gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có những điểm khác nhau cần phải phân biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt “must” và “have to”, đồng thời giới thiệu các tài liệu học tập từ trang web congtacxahoi.net, một nguồn tài liệu hữu ích cho sinh viên và chuyên viên công tác xã hội.

Must và Have To: Định Nghĩa và Cách Sử Dụng
Must
“Must” là một động từ khuyết thiếu (modal verb) được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc, cần thiết phải làm gì đó theo quan điểm chủ quan của người nói. “Must” thường được dùng trong các tình huống sau:
- Diễn tả sự bắt buộc từ người nói: Khi người nói cảm thấy việc gì đó là cần thiết hoặc bắt buộc phải làm.
- Ví dụ: “You must finish your homework before going out.” (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- Diễn tả sự chắc chắn: Khi người nói tin chắc điều gì đó là đúng.
- Ví dụ: “She must be at home now.” (Cô ấy chắc chắn đang ở nhà bây giờ.)
- Diễn tả quy định hoặc luật lệ: Khi nói về các quy định hoặc luật lệ mà mọi người phải tuân theo.
- Ví dụ: “You must wear a seatbelt while driving.” (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

Have To
“Have to” cũng mang nghĩa là “phải”, nhưng nó thường diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài, không phải từ quan điểm chủ quan của người nói. “Have to” được sử dụng trong các tình huống sau:
- Diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài: Khi việc gì đó là cần thiết do hoàn cảnh hoặc quy định bên ngoài.
- Ví dụ: “I have to go to work early tomorrow.” (Tôi phải đi làm sớm vào ngày mai.)
- Diễn tả sự cần thiết trong quá khứ, hiện tại và tương lai: “Have to” có thể được sử dụng ở tất cả các thì.
- Ví dụ: “She had to leave early yesterday.” (Cô ấy đã phải rời đi sớm hôm qua.)
- Ví dụ: “We have to submit the report by Friday.” (Chúng ta phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- Diễn tả sự bắt buộc từ người khác: Khi việc gì đó là cần thiết do yêu cầu hoặc mệnh lệnh từ người khác.
- Ví dụ: “You have to follow the instructions carefully.” (Bạn phải tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
Sự Khác Biệt Giữa Must và Have To
Tính Chủ Quan và Khách Quan
- Must: Diễn tả sự bắt buộc từ quan điểm chủ quan của người nói. Ví dụ: “I must call my mother.” (Tôi phải gọi cho mẹ tôi.)
- Have to: Diễn tả sự bắt buộc từ hoàn cảnh hoặc quy định bên ngoài. Ví dụ: “I have to call my mother because she asked me to.” (Tôi phải gọi cho mẹ tôi vì bà đã yêu cầu.)
Thì Sử Dụng
- Must: Chỉ được sử dụng ở thì hiện tại và tương lai. Ví dụ: “I must go now.” (Tôi phải đi bây giờ.)
- Have to: Có thể được sử dụng ở tất cả các thì. Ví dụ: “I had to go to the doctor yesterday.” (Tôi đã phải đi khám bác sĩ hôm qua.)
Phủ Định
- Mustn’t: Diễn tả sự cấm đoán. Ví dụ: “You mustn’t smoke here.” (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
- Don’t have to: Diễn tả sự không cần thiết. Ví dụ: “You don’t have to come if you don’t want to.” (Bạn không cần phải đến nếu bạn không muốn.)

Ví Dụ Minh Họa
Must
- Diễn tả sự bắt buộc từ người nói:
- “You must finish your homework before going out.” (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- “I must call my mother tonight.” (Tôi phải gọi cho mẹ tôi tối nay.)
- Diễn tả sự chắc chắn:
- “She must be at home now.” (Cô ấy chắc chắn đang ở nhà bây giờ.)
- “He must know the answer.” (Anh ấy chắc chắn biết câu trả lời.)
- Diễn tả quy định hoặc luật lệ:
- “You must wear a seatbelt while driving.” (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
- “Students must submit their assignments by the deadline.” (Học sinh phải nộp bài tập trước hạn chót.)
Have To
- Diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài:
- “I have to go to work early tomorrow.” (Tôi phải đi làm sớm vào ngày mai.)
- “We have to leave now to catch the train.” (Chúng ta phải đi ngay để kịp chuyến tàu.)
- Diễn tả sự cần thiết trong quá khứ, hiện tại và tương lai:
- “She had to leave early yesterday.” (Cô ấy đã phải rời đi sớm hôm qua.)
- “We have to submit the report by Friday.” (Chúng ta phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- “They will have to move to a new house next month.” (Họ sẽ phải chuyển đến nhà mới vào tháng tới.)
- Diễn tả sự bắt buộc từ người khác:
- “You have to follow the instructions carefully.” (Bạn phải tuân theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
- “He has to finish the project because his boss told him to.” (Anh ấy phải hoàn thành dự án vì sếp đã yêu cầu.)
Tài Liệu Học Tập Từ Congtacxahoi.net
Trang web congtacxahoi.net cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích cho sinh viên và chuyên viên công tác xã hội, bao gồm:
- Bài Giảng Chi Tiết: Các bài giảng được biên soạn kỹ lưỡng, giúp sinh viên nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao.
- Bài Tập Trắc Nghiệm và Tự Luận: Các bài tập được thiết kế đa dạng, giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng làm bài và kiểm tra kiến thức.
- Đề Thi Thử: Các đề thi thử được biên soạn theo cấu trúc và ma trận đề thi, giúp sinh viên làm quen với đề thi thực tế.
- Tài Liệu Ôn Tập: Các tài liệu ôn tập giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi.
Kết Luận
Việc hiểu và phân biệt rõ ràng giữa “must” và “have to” không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng đúng cách hai từ này giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách chính xác và thuyết phục. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “must” và “have to”. Đừng quên truy cập trang web congtacxahoi.net để tìm thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và nâng cao kỹ năng của mình. Chúc bạn học tập tốt và thành công!